Có 2 kết quả:

持橐簪笔 chí tuó zān bǐ ㄔˊ ㄊㄨㄛˊ ㄗㄢ ㄅㄧˇ持橐簪筆 chí tuó zān bǐ ㄔˊ ㄊㄨㄛˊ ㄗㄢ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to serve as a counselor (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to serve as a counselor (idiom)

Bình luận 0