Có 2 kết quả:
持橐簪笔 chí tuó zān bǐ ㄔˊ ㄊㄨㄛˊ ㄗㄢ ㄅㄧˇ • 持橐簪筆 chí tuó zān bǐ ㄔˊ ㄊㄨㄛˊ ㄗㄢ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to serve as a counselor (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to serve as a counselor (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0